Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unskilled person


noun
a person who lacks technical training
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
bootblack, shoeblack, grunt, hack, drudge,
hacker, ignoramus, know nothing, uneducated person, incompetent, incompetent person,
novice, beginner, tyro, tiro, initiate, ragpicker,
tinkerer, fiddler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.